Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm chế
- xem kiềm chế|= tự kìm chế contain oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
ràng buộc chặt chẽ
-
ràng buộc đôi bên
-
ràng buộc thiêng liêng
-
ràng buộc vào nhau
-
ràng buộc với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm chế
* Từ tham khảo/words other:
- ràng buộc chặt chẽ
- ràng buộc đôi bên
- ràng buộc thiêng liêng
- ràng buộc vào nhau
- ràng buộc với