Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm chế
- xem kiềm chế|= tự kìm chế contain oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
lịch sử thực vật
-
lịch sự và đàng hoàng
-
lịch sự với phụ nữ
-
lịch thi đấu
-
lịch thiên văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm chế
* Từ tham khảo/words other:
- lịch sử thực vật
- lịch sự và đàng hoàng
- lịch sự với phụ nữ
- lịch thi đấu
- lịch thiên văn