Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng uế
* verb
- to defecate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóng uế
- to make a mess
* Từ tham khảo/words other:
-
chi tiết kỹ thuật
-
chi tiết nhỏ
-
chi tiết thiết kế thi công
-
chi tiết tỉ mỉ
-
chi tiết vụn vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng uế
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiết kỹ thuật
- chi tiết nhỏ
- chi tiết thiết kế thi công
- chi tiết tỉ mỉ
- chi tiết vụn vặt