Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơn là
- rather than|= tôi thích gọi điện thoại cho anh hơn là viết thư i'd rather phone you than write to you
* Từ tham khảo/words other:
-
trực hệ
-
trực hoạ
-
trúc hoàng
-
trục hoành
-
trúc học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơn là
* Từ tham khảo/words other:
- trực hệ
- trực hoạ
- trúc hoàng
- trục hoành
- trúc học