Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu kinh
* dtừ|- (chứng bệnh) dysmenorrhea
* Từ tham khảo/words other:
-
đem đảm bảo
-
đệm đàn
-
đem đàn gảy tai trâu
-
đem dâng
-
đem đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu kinh
* Từ tham khảo/words other:
- đem đảm bảo
- đệm đàn
- đem đàn gảy tai trâu
- đem dâng
- đem đầu