Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu kinh khủng
* ttừ|- frightful
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật truyền tin quang báo
-
thuật tự ghép
-
thuật tự thôi miên
-
thuật tuyên truyền
-
thuật vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu kinh khủng
* Từ tham khảo/words other:
- thuật truyền tin quang báo
- thuật tự ghép
- thuật tự thôi miên
- thuật tuyên truyền
- thuật vẽ