Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vui hưởng
* nđtừ|- luxuriate
* Từ tham khảo/words other:
-
cái gọi là
-
cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
-
cái gọt bút chì
-
cái gươm
-
cái hãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vui hưởng
* Từ tham khảo/words other:
- cái gọi là
- cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
- cái gọt bút chì
- cái gươm
- cái hãm