Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ ngưu
- water-buffalo
* Từ tham khảo/words other:
-
không có nét đặc biệt
-
không có ngạnh
-
không có ngày nào ... không ...
-
không có nghề nào xấu, chỉ có người xấu thôi
-
không có nghị lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ ngưu
* Từ tham khảo/words other:
- không có nét đặc biệt
- không có ngạnh
- không có ngày nào ... không ...
- không có nghề nào xấu, chỉ có người xấu thôi
- không có nghị lực