Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oải
* adj
- tired; fatigued
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oải
* ttừ|- tired; fatigued; fagged, done up|= công việc đó làm cho anh oải phải không? doesn't that sort of work fag you (out) ?
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy lon ton
-
chay lòng
-
chạy lồng lên
-
chạy lóng ngóng
-
chạy lộp cộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oải
* Từ tham khảo/words other:
- chạy lon ton
- chay lòng
- chạy lồng lên
- chạy lóng ngóng
- chạy lộp cộp