Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chay lòng
- pure, clear conscience|= gió trăng mát mặt muối đưa chay lòng (truyện kiều) the moon and wind cooled faces, while plain greens and salt cleaned hearts
* Từ tham khảo/words other:
-
không dễ bị xúc cảm
-
không dễ cảm động
-
không đề cập đến
-
không để chạy lùi
-
không dễ chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chay lòng
* Từ tham khảo/words other:
- không dễ bị xúc cảm
- không dễ cảm động
- không đề cập đến
- không để chạy lùi
- không dễ chịu