Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chay lòng
- pure, clear conscience|= gió trăng mát mặt muối đưa chay lòng (truyện kiều) the moon and wind cooled faces, while plain greens and salt cleaned hearts
* Từ tham khảo/words other:
-
điện thoại di động
-
điện thoại do người bên kia đầu dây trả tiền
-
điện thoại dùng thẻ
-
điện thoại đường dài nội địa
-
điện thoại đường dài tự động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chay lòng
* Từ tham khảo/words other:
- điện thoại di động
- điện thoại do người bên kia đầu dây trả tiền
- điện thoại dùng thẻ
- điện thoại đường dài nội địa
- điện thoại đường dài tự động