oạch | - Plump =Ngã đánh oạch một cái+To fall with a plump, to fall plump several times =Đi đường bùn trơn ngã oành oạch+to plump down repeatedly on a slippery muddy road |
oạch | - cũng như oách, oành oạch|- plump, thud, thump|= ngã đánh oạch một cái to fall with a plump, to fall plump several times|= đi đường bùn trơn ngã oành oạch to plump down repeatedly on a slippery muddy road |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy lắc lắc nhẹ
- chảy lan ra
- chạy làng
- chạy lắt léo
- chạy le te