Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy lắt léo
* dtừ|- dodge|* nđtừ|- dodge|* thngữ|- to dodge in and out
* Từ tham khảo/words other:
-
cộng trừ nhân chia
-
công trường
-
cổng truyền thông
-
công tư
-
công tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy lắt léo
* Từ tham khảo/words other:
- cộng trừ nhân chia
- công trường
- cổng truyền thông
- công tư
- công tử