oách | - Swell =Diện oách+To put on one's swell clothes -Dapper =Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh+He looks very dapper in his blue uniform |
oách | - xem oạch|- swell|= diện oách to put on one's swell clothes|- dapper|= cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh he looks very dapper in his blue uniform|- overdressed; dressed up to the nines|= trông oách quá look very chic/smart/stylish |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy kịp
- chạy lắc lắc nhẹ
- chảy lan ra
- chạy làng
- chạy lắt léo