thương lượng | * verb - to negotiate |
thương lượng | - to bargain; to negotiate; to hold talks|= vị thế thương lượng bargaining position|= sau nhiều cuộc thương lượng gay go, các bên tham chiến đã đạt được một thoả thuận đa phương after much hard bargaining, the belligerent parties reached a multilateral agreement |
* Từ tham khảo/words other:
- chưng cất
- chung chạ
- chững chạc
- chung chân
- chứng chán ăn