Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung chạ
- To share everything in everyday life
-To share bed and board
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chung chạ
- to share everything in everyday life (with other people); shack up; to share bed and board
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh thánh
-
bánh thánh ban cho người hấp hối
-
bánh thuốc lá
-
bành tô
-
bánh tôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung chạ
* Từ tham khảo/words other:
- bánh thánh
- bánh thánh ban cho người hấp hối
- bánh thuốc lá
- bành tô
- bánh tôm