chững chạc | * adj - Stately, dignified =dáng điệu chững chạc+a stately gait =ăn nói chững chạc+to be dignified in one's speech =chững chạc trong bộ quân phục+to be stately in one's army uniform |
chững chạc | * ttừ|- stately, dignified; correct, proper|- như chững chàng|= dáng điệu chững chạc a stately gait|= ăn nói chững chạc to be dignified in one's speech |
* Từ tham khảo/words other:
- bão gió
- bao giờ cũng
- báo giới
- bao gói
- bao gồm