thuộc địa | * noun - colony |
thuộc địa | - colony|= một thuộc địa cũ của pháp a former french colony|= 13 thuộc địa ly khai nước anh và tiến hành chiến tranh giành độc lập đã trở thành 13 tiểu bang đầu tiên the 13 colonies that seceded from great britain and fought the war of independence became the 13 original states|- colonial|= các dân tộc thuộc địa colonial peoples |
* Từ tham khảo/words other:
- chui rúc
- chùi sạch
- chửi thầm
- chửi thậm tệ
- chửi thề