chui rúc | - To huddle (into a cramped place) =cả gia đình chui rúc trong túp lều+the whole family huddled into the small hut |
chui rúc | - to huddle (into a cramped place)|= cả gia đình chui rúc trong túp lều the whole family huddled into the small hut |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh răng trong một bộ số
- bánh răng trụ tròn
- bánh răng truyền
- bánh sâu đậu
- bánh sèo