Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùi sạch
* thngữ|- to wipe up, to rub off, to rub away
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh địa sứ quân
-
lánh đời
-
lành dữ
-
lãnh đủ
-
lạnh gáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùi sạch
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh địa sứ quân
- lánh đời
- lành dữ
- lãnh đủ
- lạnh gáy