Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi trở lại
* thngữ|- to walk back, to strike back
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề đồ gốm
-
nghề đời
-
nghề đòi hỏi sự khéo léo
-
nghề đổi tiền
-
nghe đồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi trở lại
* Từ tham khảo/words other:
- nghề đồ gốm
- nghề đời
- nghề đòi hỏi sự khéo léo
- nghề đổi tiền
- nghe đồn