Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
di trú
* verb
- to immigrate; to migrate; to change one's address
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
di trú
- to immigrate; to migrate|= tổ chức di trú quốc tế international organization for migration
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu nuôi cá vàng
-
bầu rượu
-
bàu sen
-
bầu sữa
-
bầu sữa của trẻ nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
di trú
* Từ tham khảo/words other:
- bầu nuôi cá vàng
- bầu rượu
- bàu sen
- bầu sữa
- bầu sữa của trẻ nhỏ