Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng khí than
* dtừ|- gas producer, gas gene-rator
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh chỉnh
-
thanh chống
-
thanh chống chéo
-
thanh chống cột buồm
-
thanh chống giật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng khí than
* Từ tham khảo/words other:
- thanh chỉnh
- thanh chống
- thanh chống chéo
- thanh chống cột buồm
- thanh chống giật