Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoẻo
- (thông tục) to kick the bucket; to pop off|= con chó khôn thế mà ngoẻo mất rồi the clever dog has popped off
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đi qua
-
phép điện báo
-
phép diễn dịch
-
phép điện nhiệt
-
phép điệp vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoẻo
* Từ tham khảo/words other:
- phép đi qua
- phép điện báo
- phép diễn dịch
- phép điện nhiệt
- phép điệp vận