nhận xét | - Comment, judge =Nhận xét về cái gì+To comment on something =Nhận xét về ai+To judge [of] someone |
nhận xét | - to make comments/remarks; to comment; to judge; to consider|= nhận xét về cái gì to comment on something|= nhận xét về ai to judge somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- chậm tiêu
- chạm trán
- chậm trễ
- chậm trễ bắt buộc
- chạm trổ