Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạm trổ
- To carve
=nghệ thuật chạm trổ+the carving art
=mái đình chạm trổ+a carved roof of a communal house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạm trổ
- to carve; tattoo|= nghệ thuật chạm trổ the carving art|= mái đình chạm trổ a carved roof of a communal house
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn phím chức năng
-
bàn phím đánh máy
-
bàn phím máy tính
-
bàn phím nhỏ
-
bàn phím số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạm trổ
* Từ tham khảo/words other:
- bàn phím chức năng
- bàn phím đánh máy
- bàn phím máy tính
- bàn phím nhỏ
- bàn phím số