chạm trán | * verb - To meet face to face, to face =hai lực lượng đối địch chạm trán nhau+the two opposing forces met face to face =cuộc chạm trán bất ngờ+a surprise encounter |
chạm trán | * đtừ|- to meet face to face, to face; confront|= hai lực lượng đối địch chạm trán nhau the two opposing forces met face to face|= cuộc chạm trán bất ngờ a surprise encounter |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn phím
- bàn phím chức năng
- bàn phím đánh máy
- bàn phím máy tính
- bàn phím nhỏ