bàn phím | * noun - Keyboard =nhấn một phím trên bàn phím+to press a key on the keyboard =người thao tác trên một bàn phím+a keyboarder =bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)+key-pad |
bàn phím | - keyboard|= nhấn một phím trên bàn phím to press a key on the keyboard|= người thao tác trên một bàn phím keyboard operator; keyboarder|- (âm nhạc) fingerboard |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn hoa
- ăn hoa hồng
- ăn hoa hồng lậu
- ăn hoả thực
- ấn học