Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoéo
- to trip up|= đang đi bị ngoéo ngã to fall because one is tripped up (by someone) while walking
* Từ tham khảo/words other:
-
người kế tục
-
người kế vị
-
người kèm
-
người kém cỏi
-
người kèm học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoéo
* Từ tham khảo/words other:
- người kế tục
- người kế vị
- người kèm
- người kém cỏi
- người kèm học