Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoẹo
- turn, branch off; bent, curved; become wry|= bị gió ngoẹo cổ to get s wry neck because of a cold|- cũng như nghẹo
* Từ tham khảo/words other:
-
hỗ dẫn
-
hộ dẫn
-
hộ dân sự
-
hô danh
-
họ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoẹo
* Từ tham khảo/words other:
- hỗ dẫn
- hộ dẫn
- hộ dân sự
- hô danh
- họ đạo