Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời kỳ
* noun
- period
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thời kỳ
- time; period|= thời kỳ thử thách trial period|= thời kỳ trước cách mạng tháng tám the period before the august revolution
* Từ tham khảo/words other:
-
chức trợ lý học tập
-
chức trợ tế
-
chức trọng
-
chức trọng quyền cao
-
chức trọng tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- chức trợ lý học tập
- chức trợ tế
- chức trọng
- chức trọng quyền cao
- chức trọng tài