Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc ép
* verb
- to force, to goad
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thúc ép
* đtừ|- to force, to goad, press; to compel, oblige, make|= do sự thúc ép under compulsion/constraint|= tôi không thúc ép cô ấy i did not press her
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi
-
chửi bâng quơ
-
chửi bới
-
chửi bóng chửi gió
-
chửi chó mắng mèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc ép
* Từ tham khảo/words other:
- chửi
- chửi bâng quơ
- chửi bới
- chửi bóng chửi gió
- chửi chó mắng mèo