chửi | * verb - To abuse, to call (someone) names =không hề chửi ai bao giờ+never to call anyone names =chửi như tát nước vào mặt+to heap abuses on =chửi chó mắng mèo+to abuse indirectly |
chửi | - to abuse; to insult; to curse; to swear at somebody|= chửi ai như tát nước vào mặt to heap insults/abuse on somebody|= chửi chó mắng mèo to abuse indirectly|- xem xài xể |
* Từ tham khảo/words other:
- bao đựng kem
- bao đựng tên
- bao đựng viên sáp thơm
- bảo dưỡng
- bào đường rãnh