bảo dưỡng | * verb - To care for, to look after =bảo dưỡng cha mẹ già+to look after one's old parents -To maintain, to keep in good repair =bảo dưỡng xe cộ máy móc+to maintain vehicles and machinery =công nhân bảo dưỡng đường sắt+road maintenance men |
bảo dưỡng | - to care for somebody; to look after somebody|= bảo dưỡng cha mẹ già to look after one's old parents|- to maintain, to keep in good repair|= bảo dưỡng xe cộ máy móc to maintain vehicles and machinery|= đội bảo dưỡng đường sắt railway maintenance gang |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn rễ
- ăn riêng
- ăn roi
- ăn rỗi
- ăn sạch