ăn rỗi | * verb - to devour voraciously =gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi+the large family consumes food like silkworms devouring mulberry leaves =ăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn ra+to eat oneself sick on chocolate =ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp+to eat someone out of house and home |
ăn rỗi | * đtừ|- to devour voraciously |
* Từ tham khảo/words other:
- âm đoạn
- ám độn
- ấm đồng
- ám dụ
- âm đức