Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi bâng quơ
- to curse/insult impersonally
* Từ tham khảo/words other:
-
thọ sáu mươi
-
thô sơ
-
thợ sơn
-
thợ sửa chữa
-
thợ sửa chữa vũ khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi bâng quơ
* Từ tham khảo/words other:
- thọ sáu mươi
- thô sơ
- thợ sơn
- thợ sửa chữa
- thợ sửa chữa vũ khí