Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi bới
- To call (someone) bad names
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chửi bới
- xem chửi 1
* Từ tham khảo/words other:
-
bao đựng tên
-
bao đựng viên sáp thơm
-
bảo dưỡng
-
bào đường rãnh
-
bao dương vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi bới
* Từ tham khảo/words other:
- bao đựng tên
- bao đựng viên sáp thơm
- bảo dưỡng
- bào đường rãnh
- bao dương vật