thực dân |
- colonial; colonialist&|= chính sách thực dâ colonial policy|= người anh bị mất các thuộc địa ở bắc mỹ năm 1776, nhưng nước anh vẫn là một cường quốc thực dân đáng kể the british lost their north american colonies in 1776, but great britain remained an important colonial power|- colonialism|= cuộc kháng chiến chống thực dân pháp the resistance war against french colonialism/french colonialists|= chủ nghĩa thực dân từng là đề tài tranh cãi sôi nổi về đạo đức và chính trị colonialism has been the subject of intense moral and political controversy |
* Từ tham khảo/words other:
- chủng
- chưng
- chừng
- chứng
- chững