chưng | * verb - To show off, to sport =chưng bộ đồ mới+to sport a new suit =chưng bằng cấp+to show off one's degree =Như trưng+To boil down =chưng nước mắm+to boil down some fish sauce -To distil * từ nối - Như ở, tại |
chưng | - because (bởi chưng, vì chưng)|* đtừ|- to show off, to sport|= chưng bộ đồ mới to sport a new suit|= chưng bằng cấp to show off one's degree|- to distil; (từ nối) như ở, tại |
* Từ tham khảo/words other:
- bao dương vật
- bào đường xoi
- bao gai
- bao gái
- bạo gan