Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủng
* verb
- To vaccinate, to inoculate
=chủng đậu+to inoculate against smallpox
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủng
* đtừ|- to vaccinate (with), to inoculate|= chủng đậu to inoculate against smallpox
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh trứng sữa
-
bánh trung thu
-
bành trướng
-
bành tượng
-
bánh ú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủng
* Từ tham khảo/words other:
- bánh trứng sữa
- bánh trung thu
- bành trướng
- bành tượng
- bánh ú