Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh trung thu
- mid-autumn festival pie; moon cake
* Từ tham khảo/words other:
-
ngữ ngôn
-
ngữ ngôn học
-
ngữ nguyên
-
ngủ nhờ
-
ngu như bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh trung thu
* Từ tham khảo/words other:
- ngữ ngôn
- ngữ ngôn học
- ngữ nguyên
- ngủ nhờ
- ngu như bò