Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chững
* verb
- To stop short
-To totter
=đứa bé mới biết chững+the child was just tottering
* adj
- Dignified
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chững
* đtừ|- to stop short; to totter; toddle|= đứa bé mới biết chững the child was just tottering|* ttừ|- dignified; elegant; smart
* Từ tham khảo/words other:
-
bao giờ
-
bão gió
-
bao giờ cũng
-
báo giới
-
bao gói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chững
* Từ tham khảo/words other:
- bao giờ
- bão gió
- bao giờ cũng
- báo giới
- bao gói