Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông hơi
* dtừ|- ventilate|* dtừ|- ventilation, vent|* ttừ|- well-aired|= ống thông hơi air-ducts, chimney, flue
* Từ tham khảo/words other:
-
phát thành tiếng
-
phát thanh viên
-
phát thệ
-
phật thủ
-
phát thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông hơi
* Từ tham khảo/words other:
- phát thành tiếng
- phát thanh viên
- phát thệ
- phật thủ
- phát thủy