Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoạt
* trtừ|- hardly, only just, as soon as|= thoạt nghe, thoạt nhìn when ine first hears that, at first glance/at first sight
* Từ tham khảo/words other:
-
thừa sống thiếu chết
-
thừa sức
-
thua sút
-
thua tài
-
thừa tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoạt
* Từ tham khảo/words other:
- thừa sống thiếu chết
- thừa sức
- thua sút
- thua tài
- thừa tập