Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đích thực
- Authentic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đích thực
- authentic; genuine; proper; real; true|= đi tìm tình yêu đích thực to look for true love|= chủ nghĩa xã hội đích thực real/genuine socialism
* Từ tham khảo/words other:
-
bỉ thử
-
bí thư đảng ủy
-
bị thu hẹp
-
bị thu hút vào
-
bí thư huyện ủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đích thực
* Từ tham khảo/words other:
- bỉ thử
- bí thư đảng ủy
- bị thu hẹp
- bị thu hút vào
- bí thư huyện ủy