Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí thư đảng ủy
- party committee secretary
* Từ tham khảo/words other:
-
đường viền quanh dải đăng ten
-
đường viền ren
-
đường viễn thông
-
đường viền xoắn
-
đường việt dã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí thư đảng ủy
* Từ tham khảo/words other:
- đường viền quanh dải đăng ten
- đường viền ren
- đường viễn thông
- đường viền xoắn
- đường việt dã