bỉ thử | * verb - To compare with one another =cùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thử+they all are men and not different, so there is no comparing with one another |
bỉ thử | - either; both; that and this; there and here, then and now; that and this, there and here, you and i, both parties; mutually, each other|* đtừ|- to compare with one another|= cùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thử they all are men and not different, so there is no comparing with one another |
* Từ tham khảo/words other:
- áo mặc buổi sáng
- áo mặc cho người điên
- áo mặc chui qua đầu
- áo mặc ngoài
- áo mặc ngoài che bụi