Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địch thủ
- Adversary, opponet,rival
=Kỳ phùng địch thủ+Opponent of equal strength, a well-matched pair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
địch thủ
- xem đối thủ
* Từ tham khảo/words other:
-
bị thu mất hồn vía
-
bí thư thành ủy
-
bí thư tỉnh ủy
-
bí thư trung ương đảng
-
bị thua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địch thủ
* Từ tham khảo/words other:
- bị thu mất hồn vía
- bí thư thành ủy
- bí thư tỉnh ủy
- bí thư trung ương đảng
- bị thua