Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịch thuật
- Translate (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dịch thuật
- translation|= có khiếu dịch thuật to have a feel for translation|= tôi làm công việc dịch thuật đã hơn 15 năm i've done translation work for more than 15 years
* Từ tham khảo/words other:
-
bay cao hơn
-
bay cất cánh
-
bảy chảy
-
bấy chầy
-
bay chệch vì gió thổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịch thuật
* Từ tham khảo/words other:
- bay cao hơn
- bay cất cánh
- bảy chảy
- bấy chầy
- bay chệch vì gió thổi