Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay chệch vì gió thổi
* dtừ|- windage
* Từ tham khảo/words other:
-
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
-
thích ăn ngon
-
thích ẩu đả
-
thích bàn cãi
-
thích bắt người ta phải tuân theo mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay chệch vì gió thổi
* Từ tham khảo/words other:
- thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
- thích ăn ngon
- thích ẩu đả
- thích bàn cãi
- thích bắt người ta phải tuân theo mình