Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhưng mà
- But
=Người xấu nhưng mà tốt nết+To be plain-looking but good in character
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhưng mà
- but; yet|= người xấu nhưng mà tốt nết to be plain-looking but good in character
* Từ tham khảo/words other:
-
cháo ngô
-
chảo nhỏ
-
chảo nướng chả
-
chao ôi
-
chào ôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhưng mà
* Từ tham khảo/words other:
- cháo ngô
- chảo nhỏ
- chảo nướng chả
- chao ôi
- chào ôi