Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chào ôi
* thán từ pshaw, phew
* Từ tham khảo/words other:
-
ngăn để hành lý
-
ngán đời
-
ngăn đón
-
ngăn được đạn
-
ngăn được tiếng động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chào ôi
* Từ tham khảo/words other:
- ngăn để hành lý
- ngán đời
- ngăn đón
- ngăn được đạn
- ngăn được tiếng động